Tiếng Đức
BÀI ĐÀM THOẠI
A: Bitte saen Sie mir Ihre Telefonnummber.
Làm ơn cho tôi biết số điện thoại của anh (chị)?
B: Ich habe noch kein Telefon. Geht es mit der Nember von meinem Handy?
Tôi vẫn chưa có điện thoại. Lấy số di động của tôi được không?
A: Kleinen Moment bitte. ich frage mal. Ja, Ihre Handynumber geht auch.
Đợi một chút, để tôi hỏi xem. Số di động. Được, số di động của ông (bà) cũng được.